Từ "concrete representation" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "sự thể hiện cụ thể". Đây là một cụm danh từ dùng để chỉ việc diễn đạt hoặc thể hiện một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng bằng những hình ảnh, ví dụ, hoặc cách mô tả cụ thể mà mọi người có thể dễ dàng hiểu và hình dung.
Giải thích chi tiết:
Concrete (cụ thể): Có nghĩa là điều gì đó rõ ràng, thực tế, có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được.
Representation (sự thể hiện): Có nghĩa là cách thức mà một ý tưởng, khái niệm hay sự vật được mô tả hoặc đại diện.
Ví dụ sử dụng:
"In her thesis, she provided a concrete representation of economic theories through real-world data and case studies." (Trong luận văn của mình, cô ấy đã cung cấp một sự thể hiện cụ thể về các lý thuyết kinh tế thông qua dữ liệu thực tế và các nghiên cứu trường hợp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Concrete (adj): Cụ thể, thực tế.
Representation (noun): Sự thể hiện, đại diện.
Represent (verb): Đại diện, thể hiện.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tangible representation: Sự thể hiện hữu hình (có thể chạm vào, cảm nhận được).
Visual representation: Sự thể hiện qua hình ảnh.
Idioms và phrasal verbs:
"Bring to life": Làm cho một ý tưởng trở nên sống động, dễ hiểu hơn.
"Put into perspective": Đưa ra một cái nhìn rõ ràng hơn về một vấn đề, giúp hiểu rõ hơn.
Kết luận:
"Concrete representation" là một cụm từ hữu ích trong việc truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và cụ thể.